Có 2 kết quả:

花銷 huā xiāo ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄠ花销 huā xiāo ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to spend (money)
(2) expenses

Từ điển Trung-Anh

(1) to spend (money)
(2) expenses