Có 2 kết quả:
花銷 huā xiāo ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄠ • 花销 huā xiāo ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spend (money)
(2) expenses
(2) expenses
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spend (money)
(2) expenses
(2) expenses
Bình luận 0